| STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1 | 수출입 | xuất nhập khẩu |
| 2 | 품묵 리스트 | mức thuế ưu đãi đặc biệt |
| 3 | 허가서 | giấy phép |
| 4 | 품목 | loại hàng hoá |
| 5 | 특별우대세율 | mức thuế ưu đãi đặc biệt |
| 6 | 탈세 | trốn thuế |
| 7 | 층정품 | hàng biếu , hàng tặng |
| 8 | 최혜국협정을 맺다 | ký hiệp định tối huệ quốc |
| 9 | 최혜국 | nước tối huệ quốc |
| 10 | 체남세금금액 | số tiền thuế chưa nộp |
| 11 | 징수세 | thuế trưng thu |
| 12 | 제출 | đệ trình ( hồ sơ , giấy tờ ) |
| 13 | 임시적 수출 재수입 | tạm xuất tái nhập |
| 14 | 임시적 수입 재수출 | tạm nhập tái xuất |
| 15 | 일반세율 | mức thuế thông thường |
| 16 | 원자재 재고량 | lượng nguyên phụ liệu tồn kho |
| 17 | 원산지증서 | giấy chứng nhận xuất xứ |
| 18 | 우대세율 | mức thuế ưu đãi |
| 19 | 신용기관 | cơ quan tín dụng |
| 20 | 수출입 세법 | luật thuế xuất nhập khẩu |
| 21 | 수출입세 남세 기한 | thời hạn nộp thuế xuất nhập |
| 22 | 수출입 신고서 | tờ khai xuất nhập khẩu |
| 23 | 수출입 허가 | giấy phép xuất nhập khẩu |
| 24 | 수출국 | nước xuất khẩu |
| 25 | 수입 세율 | mức thuế nhập khẩu |
| 26 | 수입 과세차별 | khác biệt về đánh thuế nhập |
| 27 | 수입 과세 | thuế nhập khẩu |
| 28 | 수입 절차 | thủ tục nhập khẩu |
| 29 | 수입 신고 절차 | thủ tục khai báo thuế |
| 30 | 수입 물량 | lượng hàng hóa nhập khẩu |
| 31 | 소비품 | hàng tiêu dùng |
| 32 | 세율 표 | bảng thuế , mức thuế |
| 33 | 세를 산출하는 시점 | thời điểm tính thuế |
| 34 | 세금위반 | vi phạm về tiền thuế |
| 35 | 세금통보서 | thông báo nộp thuế |
| 36 | 세금통보기간 | thời gian thông báo nộp thuế |
| 37 | 부과된다 | bị đánh thuế |
| 38 | 보증세금 | thuế bổ sung |
| 39 | 무역협정 | hiệp định thương mại |
| 40 | 무역관계 | quan hệ thương mại |
| 41 | 등록 절차 | thủ tục đăng ký |
| 42 | 대매출 | bán hàng giảm giá |
| 43 | 납세하다 | nộp thuế |
| 44 | 납세 의무자 | người có nghia vụ nộp thuế |
| 45 | 납세 기간 연장 | kéo dài thời gian nộp thuế |
| 46 | 남세 일자 | ngày nộp thuế |
| 47 | 공식적으로 통보 | thông báo chính thức |
| 48 | 금융기관 | cơ quan tín dụng |
| 49 | 국내 투자 장려법 | luật khuyến khích đầu tư trong |
| 50 | 관세 륵혀 협정 | hiệp định ưu đãi về thuế |
| 51 | 관세 장벽 | bức tường thuế quan |
| 52 | 과문 | cửa khẩu |
| 53 | 과세 대상 품목 | danh mục hành hóa đánh thuế |
| 54 | 관세 | hải quan |
21:09
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 수출입 xuất nhập khẩu 2 품묵 리스트 mức thuế ưu đãi đặc biệt 3 허가서 giấy phép 4 품목 loại hàng hoá 5 특별우대세율 mức thuế ưu đãi ...
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ XUẤT – NHẬP KHẨU
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)

0 nhận xét: