STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 결혼 | lập gia đình |
2 | 초혼 | kết hôn lần đầu |
3 | 재혼 | tái hôn |
4 | 기혼자 | người đã lập gia đình |
5 | 맞선 | giới thiệu, coi mắt, ra mắt |
6 | 미혼 | độc thân |
7 | 혼인 | hôn nhân |
8 | 혼수 | hôn thú |
9 | 혼례 | hôn lễ |
10 | 숫처녀 | trinh nữ |
11 | 숫총각 | trai tân |
12 | 노처녀 | phụ nữ già, chưa có chồng |
13 | 노총각 | đàn ông già chưa vợ |
14 | 처녀 | thiếu nữ |
15 | 결혼 기념일 | ngày kỷ niệm kết hôn |
16 | 결혼반지 | nhẫn kết hôn |
17 | 결혼식 | lễ kết hôn |
18 | 궁합 | cung hợp |
19 | 금실 | chỉ vàng, sợi tơ hồng (chỉ duyên vợ chồng) |
20 | 시댁 | nhà chồng |
21 | 시집 가다 | lấy chồng |
22 | 장가 가다 | lấy vợ |
23 | 신랑 | chú rể |
24 | 신부 | cô dâu |
25 | 신방 | phòng tân hôn |
26 | 신혼 | tân hôn |
27 | 신혼부부 | vợ chồng mới cưới |
28 | 신혼여행 | du lịch tân hôn |
29 | 애정 | ái tình, tình cảm |
30 | 약혼 | hứa hôn, đính hôn |
31 | 약혼녀 | phụ nữ đã đính hôn |
32 | 약혼반지 | nhẫn đính hôn |
33 | 약혼식 | lễ đính hôn |
34 | 연애하다 | yêu đương, hẹn hò |
35 | 혼인신고 | đăng ký kết hôn |
36 | 혼담 | nói chuyện hôn nhân |
37 | 하객 | khách mừng |
38 | 예물 | lễ vật |
39 | 웨딩드레스 | áo cưới |
40 | 총의금 | tiền chúc mừng |
41 | 전통혼례 | hôn lễ truyền thống |
42 | 청혼하다 | cầu hôn |
43 | 청첩장 | thiệp mời |
44 | 처가살이 | cuộc sống ở nhờ nhà vợ |
45 | 중매쟁이 | người làm mai |
46 | 중매결혼 | hôn nhân do môi giới |
47 | 중매 | môi giới |
48 | 주례 | chủ lễ |
49 | 폐백 | lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ |
50 | 일부일체제 | chế độ một chồng một vợ |
51 | 부부생활 | sinh hoạt vợ chồng |
52 | 배우자 | bạn đời |
53 | 분가 | sống riêng |
54 | 바람 피우다 | ngoại tình |
55 | 성생활 | sinh hoạt tình dục |
56 | 출산하다/낳다/분만하다/해산 | sinh đẻ |
57 | 순산 | sinh đẻ thuận lợi |
58 | 자연분만 | sinh tự nhiên |
59 | 인공분만 | sinh đẻ nhân tạo |
60 | 인공수정 | thụ tinh nhân tạo |
61 | 자공 | tử cung |
62 | 임신 | có mang |
63 | 피임약 | thuốc tránh thai |
64 | 피임 | tránh thai |
65 | 탯줄 | dây rốn |
66 | 태아 | bào thai, thai nhi |
67 | 태기 | thai kỳ, tuổi của thai nhi |
68 | 잉꼬부부 | vợ chồng rất yêu thương nhau |
69 | 입덧 | nghén |
70 | 득남하다 | sinh con trai |
71 | 득녀하다 | sinh con gái |
22:33
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 결혼 lập gia đình 2 초혼 kết hôn lần đầu 3 재혼 tái hôn 4 기혼자 người đã lập gia đình 5 맞선 giới thiệu, coi mắt, ra mắt 6 ...
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÔN NHÂN
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét: