STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 설레다 rung động, xao xuyến 2 순결한 사랑 mối tình trong trắng 3 숫총각 chàng trai tân 4 애인 người yêu 5 헤어지다 chia tay 6 약혼하다...

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU


STTTiếng HànTiếng Việt
1설레다rung động, xao xuyến
2순결한 사랑mối tình trong trắng
3숫총각chàng trai tân
4애인người yêu
5헤어지다chia tay
6약혼하다 / 정혼하다đính hôn
7양다리를 걸치다bắt cá hai tay
8Sb (누구)에게 반하다phải lòng ai
9키스하다hôn
10연분을 맺다kết duyên
11연애상대đối tượng yêu
12연애편지thư tình
13엽색sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui
14옛사랑mối tình xưa, người yêu cũ
15운명vận mệnh
16이루어지지 않은 사랑mối tình dở dang
17이혼하다ly hôn
18인연nhân duyên
19인연을 끊다cắt đứt nhân duyên
20인연을 맺다kết nhân duyên
21인연이 깊다nhân duyên sâu nặng
22입술을 맞추다hôn môi
23자유연애tự do yêu đương
24전생의 인연nhân duyên kiếp trước
25질투하다ghen tuông
26짝사랑 / 외사랑yêu đơn phương
27참사랑mối tình trong trắng, mối tình chân thật
28첫사랑mối tình đầu
29치근거리다tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận
30프로포즈하다cầu hôn, ngỏ lời
31한 눈에 반하다phải lòng từ cái nhìn đầu tiên
32한결같이 사랑하다yêu chung thủy, yêu trước sau như một
33혼전동거sống chung trước hôn nhân

0 nhận xét: