21:05
계산의 어휘: Từ vựng tính toán 미터: mét 평방미터; 제곱미터: mét vuông 그램: gam, lạng 톤: tấn 리터: lít 마일: dặm 밀리미터: mi li mét 센티미터: cen ti mét 킬로미터: ki lô mé...
Học từ mới: 계산의 어휘 từ vựng tính toán
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Cuộc sống này không êm đềm như tôi đã mơ. Những sự thay đổi lớn trong đời làm cho con người tôi trưởng thành hơn. Vấp ngã nhiều lần dạy cho tôi những bài học. Tôi luôn mỉm cười sau mỗi lần vấp ngã. Đam mê thúc giục tôi phải cố gắng. Thành công chỉ còn đếm bằng thời gian….Tôi luôn nghĩ như vậy.
계산의 어휘: Từ vựng tính toán 미터: mét 평방미터; 제곱미터: mét vuông 그램: gam, lạng 톤: tấn 리터: lít 마일: dặm 밀리미터: mi li mét 센티미터: cen ti mét 킬로미터: ki lô mé...
NHỮNG TỪ NGỮ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HÀN
59 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách thái độ
Những câu chửi bằng tiếng Hàn Quốc
Từ vựng tiếng Hàn nói về cãi lộn, đánh nhau
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHIA TAY (TÌNH YÊU)
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến đánh giá con người
0 nhận xét: