계산의 어휘: Từ vựng tính toán 미터: mét 평방미터; 제곱미터: mét vuông 그램: gam, lạng 톤: tấn 리터: lít 마일: dặm 밀리미터: mi li mét 센티미터: cen ti mét 킬로미터: ki lô mé...

Học từ mới: 계산의 어휘 từ vựng tính toán

계산의 어휘: Từ vựng tính toán

미터: mét
평방미터; 제곱미터: mét vuông
그램: gam, lạng
톤: tấn
리터: lít
마일: dặm
밀리미터: mi li mét
센티미터: cen ti mét
킬로미터: ki lô mét

속도: tốc độ 
크기: chiều rộng
길이;치수: chiều dài
덧셈: cộng 
곱셈: nhân
뺄셈: trừ 
나눗셈: chia

가로의: ngang
세로의: dọc
거리: khoảng cách
넓이, 면적: diện tích
깊이: chiều sâu
높이: chiều cao
무게: cân nặng
두께: độ dày
부피: thể tích

học tiếng hàn 15 phút mỗi ngày

0 nhận xét: