STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 기준등록 | đăng ký tiêu chuẩn |
2 | 3종분리기 | máy tách 3 thân |
3 | mbt시설 | thiết bị mbt |
4 | 가격 | giá cả |
5 | 가공 | gia công |
6 | 가스저장조 | bình chứa ga, nhà chứa ga |
7 | 가연성 | tính dễ cháy |
8 | 갈판 | ballet |
9 | 건조기 | máy làm khô, máy sấy |
10 | 건조처리 | xử lý khô |
11 | 검역 | kiểm dịch |
12 | 검역증명서 | giấy chứng nhận kiểm dịch |
13 | 계근 | đo trọng lượng |
14 | 공공재활용기반시설 | thiết bị cơ bản tái sử dụng |
15 | 공해방지시설 | thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm |
16 | 금속탐지기 | máy dò kim loại |
17 | 기반시설 | máy móc chủ yếu |
18 | 냉동 | đông lạnh |
19 | 냉동건조 | điều kiện làm lạnh |
20 | 녹 | gỉ sét |
21 | 대형폐기물 | chất thải rắn |
22 | 매립 | cải tạo, khai hoang |
23 | 매립시설 | thiết bị cải tạo |
24 | 매립장 | bãi rác |
25 | 매립지역 | khu vực trong bãi rác |
26 | 먼지 | bụi |
27 | 메탄발효장치 | thiết bị tạo ra khí mê tan |
28 | 물대 | cặn nước |
29 | 물질 | vật chất |
30 | 물탱크 | thùng nước |
31 | 반입차량 | xe thu gom rác |
32 | 배가스처리 | xử lý gas thải |
33 | 배관하다 | đặt ống dẫn nước |
34 | 배수관 | ống nước |
35 | 보관소 | nơi bảo quản |
36 | 복토 | phục hồi đất |
37 | 분해되다 | phân hủy, hòa tan |
38 | 상수도 | nước máy |
39 | 생물학 | vi sinh |
40 | 생물학적처리시설 | thiết bị xử lý bằng vi sinh vật |
41 | 생분해성 | tính phân hủy, tính phân giải |
42 | 생활폐기 | chất thải sinh hoạt |
43 | 소각 시설 | lò đốt rác |
44 | 소각 잔재물 | đốt chất thải |
45 | 소각공정 | công đoạn đốt |
46 | 소각장 | nơi tiêu hủy rác |
47 | 소음처리 | xử lý tiếng ồn |
48 | 손소독 | khử trùng tay |
49 | 수거처리 | thu gom xử lý |
50 | 슬러지 | nước cống (sludge) |
51 | 습식폐비닐처리시설 | thiết bị xử lý nhựa |
52 | 쓰레기종량제 | khống chế lượng rác thải |
53 | 악취처리 | xử lý mùi hôi |
54 | 양식 | nuôi trồng |
55 | 에너지 | năng lượng |
56 | 여열 | nhiệt dư |
57 | 오염물질 | chất gây ô nhiễm |
58 | 완제품 | hàng thành phẩm |
59 | 원료확보 | tìm kiếm nguyên liệu |
60 | 원재료 | nguyên liệu |
61 | 유독물질 | chất có độc tố |
62 | 유해물질 | chất gây hại |
63 | 음식물 | rác thải thực phẩm |
64 | 음식물자원화 | tái sử dụng rác thải đồ ăn |
65 | 응결수 | nước ngưng tụ |
66 | 이물질 | chất lạ |
67 | 일복토 | phục hồi đất giai đoạn đầu |
68 | 자동선별방법 | phương pháp phân loại tự động |
69 | 자력선별기 | máy phân loại trừ tính |
70 | 자연산 | nguyên liệu tự nhiên |
71 | 자원재생공사법 | luật tái sinh tài nguyên |
72 | 재활용 | tái sử dụng |
73 | 재활용가능자원 | tài nguyên có thể tái sử dụng |
74 | 중간복토 | phục hồi đất giai đoạn giữa |
75 | 중금속 | kim loại nặng |
76 | 지하수 | nước ngầm |
77 | 진동처리 | xử lý chấn động |
78 | 청소상태 | tình trạng vệ sinh |
79 | 최종복토 | phục hồi đất giai đoạn cuối |
80 | 최종처리 | xử lý lần cuối |
81 | 탈황기 | máy khử lưu huỳnh |
82 | 토양 | thổ nhưỡng |
83 | 파쇄선별시설 | thiết bị phân loại chất thải |
84 | 페유리병 | dầu thải |
85 | 폐기물 | chất thải |
86 | 폐수 | nước thải |
87 | 폐기물관리체계 | hệ thống xử lý nước thải |
88 | 폐기물시설 | thiết bị xử lý nước thải |
89 | 폐류 | chất thải |
90 | 폐비닐 | bao nilông đựng chất thải |
91 | 폐비닐처리공장 | xưởng xử lý bao nilông |
22:33
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 기준등록 đăng ký tiêu chuẩn 2 3종분리기 máy tách 3 thân 3 mbt시설 thiết bị mbt 4 가격 giá cả 5 가공 gia công 6 가스저장조 bình chứa ...
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MÔI TRƯỜNG
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét: