| STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1 | 민요가수 | ca sĩ dân ca |
| 2 | 민요 | dân ca |
| 3 | 민속음악 | âm nhạc dân gian |
| 4 | 민속무용 | múa dân gian |
| 5 | 민속공예 | mỹ nghệ dân gian |
| 6 | 미술 | mỹ thuật |
| 7 | 미술작품 | tác phẩm mỹ thuật |
| 8 | 미술관 | bảo tàng mỹ thuật |
| 9 | 미술가 | họa sĩ |
| 10 | 문학평론 | bình luận văn học |
| 11 | 문학작품 | tác phẩm văn học |
| 12 | 문학 | văn học |
| 13 | 문예창작 | sáng tác văn nghệ |
| 14 | 문예비평 | phê bình văn nghệ |
| 15 | 문예 | văn nghệ |
| 16 | 무용수 | diễn viên múa |
| 17 | 무언극 | kịch câm |
| 18 | 무대의상 | trang phục sân khấu |
| 19 | 무대감독 | đạo diễn sân khấu |
| 20 | 무대 | sân khấu |
| 21 | 명화 | danh họa |
| 22 | 명곡 | ca khúc nổi tiếng |
| 23 | 매표소 | phòng bán vé |
| 24 | 만화영화 | phim hoạt hình |
| 25 | 만화 | hoạt hình |
| 26 | 리듬 | nhịp, điệu |
| 27 | 르네상스 | phục hưng |
| 28 | 디자이너 | thiết kế |
| 29 | 등장인물 | nhân vật xuất hiện |
| 30 | 등단하다 | đăng đàn |
| 31 | 드라마 | phim truyền hình |
| 32 | 동요 | đồng dao |
| 33 | 동양화 | tranh phương Đông |
| 34 | 동시상영 | chiếu đồng thời |
| 35 | 독창 | đơn ca |
| 36 | 도화지 | giấy vẽ |
| 37 | 도자기 | đồ gốm |
| 38 | 대중음악 | âm nhạc đại chúng |
| 39 | 대중가요 | ca nhạc đại chúng |
| 40 | 대역 | vai chính |
| 41 | 대사 | lời thoại |
| 42 | 대본 | kịch bản |
| 43 | 단편소설 | truyện ngắn |
| 44 | 노천극장 | sân khấu ngoài trời |
| 45 | 노래 | bài hát |
| 46 | 내림표 | nốt giáng trưởng |
| 47 | 낭만주의 | chủ nghĩa lãng mạn |
| 48 | 나팔 | kèn |
| 49 | 극장 | nhà hát |
| 50 | 극 | kịch |
| 51 | 그림 | bức tranh |
| 52 | 그리다 | vẽ |
| 53 | 군악대 | đoàn quân nhạc |
| 54 | 구구가요 | ca khúc nhân dân |
| 55 | 국민가수 | ca sĩ nhân dân |
| 56 | 교향곡 | bản giao hưởng |
| 57 | 관람불가 | không được xem |
| 58 | 관람석 | ghế khán giả |
| 59 | 관객 | quan khách |
| 60 | 공연장 | sàn diễn |
| 61 | 공연 | công diễn |
| 62 | 공간예술 | không gian nghệ thuật |
| 63 | 공간미술 | không gian mỹ thuật |
| 64 | 곡조 | điệp khúc |
| 65 | 고전음악 | âm nhạc cổ điển |
| 66 | 고전문학 | văn học cổ điển |
| 67 | 경음악 | nhạc nhẹ |
| 68 | 걸작 | kiệt tác |
| 69 | 개봉 | khai trương |
| 70 | 감상하다 | thưởng thức |
| 71 | 감독 | đạo diễn |
| 72 | 가창력 | năng lực ca hát |
| 73 | 가요 | ca khúc |
| 74 | 가수 | ca sĩ |
| 75 | 가사 | lời bài hát |
| 76 | 가무단 | đoàn ca vũ nhạc |
| 77 | 가면극 | kịch mặt nạ |
| 78 | 가곡 | ca khúc |
22:58
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 민요가수 ca sĩ dân ca 2 민요 dân ca 3 민속음악 âm nhạc dân gian 4 민속무용 múa dân gian 5 민속공예 mỹ nghệ dân gian 6 미술 mỹ thuật 7...
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ VĂN HÓA & NGHỆ THUẬT
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)

0 nhận xét: