수다스럽다: nhiều chuyện 부지런하다: chăm chỉ, cần cù 여성스럽다: nữ tính 남성스럽다: nam tính 거만하다: ngạo mạn, kiêu căng, xấc xược 잘소리하다: càu nhàu, 가부장적이다: gia ...

59 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách thái độ

  1. 수다스럽다: nhiều chuyện
  2. 부지런하다: chăm chỉ, cần cù
  3. 여성스럽다: nữ tính
  4. 남성스럽다: nam tính
  5. 거만하다: ngạo mạn, kiêu căng, xấc xược
  6. 잘소리하다: càu nhàu,
  7. 가부장적이다: gia trưởng
  8. 부정적이다: k.h tích cực
  9. 긍정적이다: khuynh hướng tích cực
  10. 심통이 사납다: tâm địa dữ dằn
  11. 감성적이다: đa cảm
  12. 시원시원하다: thoải mái, vui vẻ, dễ chịu
  13. 난처하다: bối rối, khó xử, khó giải quyết
  14. 경박하다: cẩu thả
  15. 독단적이다: độc đoán
  16. 이기적이다 : ích kỉ

  17. 완고하다: ngoan cố
  18. 유머스럽다: hài hước
  19. 늑장을 부르다: lề mề
  20. 털털하다: tính cách thoải mái, dễ chịu
  21. 두렵다: lo sợ, sợ , 
  22. 부드럽다: dịu dàng, mềm mại
  23. 뻔뻔스럽다: lì lợm , trơ trẽn
  24. 공솔하다: cung kính, lễ phép
  25. 사납다: hung dữ, dữ tợn
  26. 예민하다:nhạy cảm, nhạy bén
  27. 질투하다: ghen tị
  28. 의심하다: đa nghi
  29. 막되다: mất nết, hư hỏng
  30. 적극적이다: tích cực , nhiệt tình
  31. 성냥하다: nhẹ nhàng, lịch sự
  32. 변덕스럽다: hay thay đổi, thất thường
  33. 성격이 급하다:tính nóng vội
  34. 똑똑하다: thông minh
  35. 착하다:hiền lành
  36. 무뚝뚝하다: thô lỗ, cục cằn
  37. 차갑다: lạnh lùng
  38. 고집이 세다: cố chấp, bướng bỉnh
  39. 꼼꼼하다: cẩn thận , tỉ mỉ
  40. 자상하다: chu đáo
  41. 이기적이다: ích kỉ
  42. 믿을 수 있다: đáng tin cậy
  43. 섬세하다: tế nhị
  44. 관대하다: hào phóng , rộng rãi
  45. 예의바르다:lễ phép
  46. 겸손하다: khiêm tốn
  47. 어리석다: ngu ngốc
  48. 지루하다: nhàm chán, chán
  49. 게으르다: lười biếng
  50. 정직하다: chính trực, ngay thẳng
  51. 용감하다: dũng cảm
  52. 소심하다: nhút nhát
  53. 친절하다: thân thiện
  54. 부끄러워하다: xấu hổ
  55. 인내심이 있다: kiên nhẫn , nhẫn lại, chịu đựng
  56. 무례하다: vô lễ
  57. 주의 깊다: cẩn thận
  58. 부주의하다/ 경솔하다: bất cẩn

0 nhận xét: