- 수다스럽다: nhiều chuyện
- 부지런하다: chăm chỉ, cần cù
- 여성스럽다: nữ tính
- 남성스럽다: nam tính
- 거만하다: ngạo mạn, kiêu căng, xấc xược
- 잘소리하다: càu nhàu,
- 가부장적이다: gia trưởng
- 부정적이다: k.h tích cực
- 긍정적이다: khuynh hướng tích cực
- 심통이 사납다: tâm địa dữ dằn
- 감성적이다: đa cảm
- 시원시원하다: thoải mái, vui vẻ, dễ chịu
- 난처하다: bối rối, khó xử, khó giải quyết
- 경박하다: cẩu thả
- 독단적이다: độc đoán
- 이기적이다 : ích kỉ
- 완고하다: ngoan cố
- 유머스럽다: hài hước
- 늑장을 부르다: lề mề
- 털털하다: tính cách thoải mái, dễ chịu
- 두렵다: lo sợ, sợ ,
- 부드럽다: dịu dàng, mềm mại
- 뻔뻔스럽다: lì lợm , trơ trẽn
- 공솔하다: cung kính, lễ phép
- 사납다: hung dữ, dữ tợn
- 예민하다:nhạy cảm, nhạy bén
- 질투하다: ghen tị
- 의심하다: đa nghi
- 막되다: mất nết, hư hỏng
- 적극적이다: tích cực , nhiệt tình
- 성냥하다: nhẹ nhàng, lịch sự
- 변덕스럽다: hay thay đổi, thất thường
- 성격이 급하다:tính nóng vội
- 똑똑하다: thông minh
- 착하다:hiền lành
- 무뚝뚝하다: thô lỗ, cục cằn
- 차갑다: lạnh lùng
- 고집이 세다: cố chấp, bướng bỉnh
- 꼼꼼하다: cẩn thận , tỉ mỉ
- 자상하다: chu đáo
- 이기적이다: ích kỉ
- 믿을 수 있다: đáng tin cậy
- 섬세하다: tế nhị
- 관대하다: hào phóng , rộng rãi
- 예의바르다:lễ phép
- 겸손하다: khiêm tốn
- 어리석다: ngu ngốc
- 지루하다: nhàm chán, chán
- 게으르다: lười biếng
- 정직하다: chính trực, ngay thẳng
- 용감하다: dũng cảm
- 소심하다: nhút nhát
- 친절하다: thân thiện
- 부끄러워하다: xấu hổ
- 인내심이 있다: kiên nhẫn , nhẫn lại, chịu đựng
- 무례하다: vô lễ
- 주의 깊다: cẩn thận
- 부주의하다/ 경솔하다: bất cẩn
06:15
수다스럽다: nhiều chuyện 부지런하다: chăm chỉ, cần cù 여성스럽다: nữ tính 남성스럽다: nam tính 거만하다: ngạo mạn, kiêu căng, xấc xược 잘소리하다: càu nhàu, 가부장적이다: gia ...
59 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách thái độ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét: