| STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1 | 금 | vàng |
| 2 | 동 | đồng |
| 3 | 주석 | thiếc |
| 4 | 황동 | đồng thau |
| 5 | 시멘트 | xi măng |
| 6 | 세라믹 | đồ gốm |
| 7 | 옷감 | vải vóc |
| 8 | 면 | bông sợi |
| 9 | 크리스탈 | pha lê |
| 10 | 흙 | đất |
| 11 | 가죽 | da |
| 12 | 금속 | kim loại |
| 13 | 오일 | dầu |
| 14 | 분말 | bột |
| 15 | 소금 | muối |
| 16 | 모래 | cát |
| 17 | 고철 | sắt vụn |
| 18 | 은 | bạc |
| 19 | 돌 | đá |
| 20 | 밀짚 | rơm |
| 21 | 나무 | gỗ |
| 22 | 울 | len |
| 23 | 접착제 | keo dán |
09:27
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 금 vàng 2 동 đồng 3 주석 thiếc 4 황동 đồng thau 5 시멘트 xi măng 6 세라믹 đồ gốm 7 옷감 vải vóc 8 면 bông sợi 9 크리스탈 pha lê 10 흙...
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC LOẠI VẬT LIỆU
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)

0 nhận xét: