| STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1 | 간행하다 | xuất bản |
| 2 | 검열하다 | kiểm duyệt |
| 3 | 게재하다 | đăng bài |
| 4 | 공개방송 | phát hành công khai |
| 5 | 공저 | đồng tác giả |
| 6 | 광고면 | trang quảng cáo |
| 7 | 교열/교정 | hiệu đính |
| 8 | 구독하다 | đặt báo dài hạn |
| 9 | 구인란 | mục tìm người |
| 10 | 구직란 | mục tìm việc |
| 11 | 국영방송 | đài truyền hình quốc gia |
| 12 | 그림책 | sách ảnh |
| 13 | 기사 | bài báo |
| 14 | 기자 | nhà báo |
| 15 | 족화하다 | ghi hình |
| 16 | 논평 | bình luận |
| 17 | 다큐멘터리 | tài liệu, phim tài liệu |
| 18 | 대중매체 | truyền thông đại chúng |
| 19 | 도서/서적 | sách |
| 20 | 독자 | độc giả |
| 21 | 드라마 | phim truyền hình |
| 22 | 만화 | hoạt hình |
| 23 | 머리글 | lời nói đầu |
| 24 | 무협지 | tạp chí võ hiệp |
| 25 | 문화면 | trang văn hóa |
| 26 | 사회면 | trang xã hội |
| 27 | 경제면 | trang kinh tế |
| 28 | 날씨란 | trang thời tiết |
| 29 | 발간하다 | phát hành |
| 30 | 발행부수 | số lượng phát hành |
| 31 | 발행하다 | phát hành |
| 32 | 방송국 | đài phát thanh, truyền hình |
| 33 | 방송망 | mạng phát sóng |
| 34 | 방송매체 | phương tiện phát sóng |
| 35 | 방송하다 | phát sóng |
| 36 | 방영하다 | trình chiếu |
| 37 | 방청객 | khán, thính giả |
| 38 | 보도 | thông cáo |
| 39 | 부수 | số bản |
| 40 | 부제 | phụ đề |
| 41 | 사진기자 | phóng viên ảnh |
| 42 | 사회자 | người dẫn chương trình |
| 43 | 생방소 / 생중계 | truyền hình trực tiếp |
| 44 | 출판사 | nhà xuất bản |
22:59
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 간행하다 xuất bản 2 검열하다 kiểm duyệt 3 게재하다 đăng bài 4 공개방송 phát hành công khai 5 공저 đồng tác giả 6 광고면 trang quảng cá...
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ XUẤT BẢN
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)

0 nhận xét: