Từ vựng về trường học ( 학교의 어휘 )
어휘(từ vựng) :입학하다:nhập học
진학하다:chuyển cấp
유학을 가다:đi du học
졸업하다: tốt nghiệp
도전하다:thử thách
꿈을 이루다:đạt được ước mơ
목표를 정하다: xác định mục tiêu
취직하다:tìm việc
휴학하다:nghỉ học
계획을 세우다: lập kế hoạch
준비하다:chuẩn bị
자격증을 따다: lấy bằng chứng nhận
포기하다:từ bỏ
과정을 마치다: hoàn tất quá trình
교실: lớp học
교사: giáo viên
의자: ghế
교과서: sách giáo khoa
필통: hộp bút
연필: bút chì
지우개: cục tẩy
학생: học sinh
책상: bàn học
색연필: bút chì màu
자: thước kẻ
지구본: mô hình địa cầu
게시판: bảng tin
유치원: trường mẫu giáo
초등학교: trường tiểu học
중학교: trường trung học
고등학교: trường phổ thông trung học
대학교: trường đại học
기숙사: kí túc xá
도서관: thư viện
강당: giảng đường
운동장: sân vận động
체육관: nhà thể dục
숙제: bài tập
교육하다: giáo dục
공부하다: học hành
복도: hành lang
화장실: nhà vệ sinh
시험: bài thi
시험 기간: kì thi
등교하다: đến trường
하교하다: về nhà
급우, 반 친구: bạn cùng lớp
0 nhận xét: