Từ vựng cơ bản về thời gian 시간: :☞ thời gian 세월: :☞ ngày tháng, thời gian, tháng năm 날짜: :☞ ngày tháng 일시: :☞ ngày giờ 과거::☞  quá khứ 현재: :☞...

Học tiếng Hàn Quốc - Về thời gian

Từ vựng cơ bản về thời gian

시간: :☞ thời gian
세월: :☞ ngày tháng, thời gian, tháng năm
날짜: :☞ ngày tháng
일시: :☞ ngày giờ
과거::☞  quá khứ
현재: :☞ hiện tại
미래: :☞ tương lai
초:☞ giây
분 :☞ phút
시 :☞ giờ 
삼십분 :☞ ba mươi phút 
전 :☞  kém
지금 몇시예요?:☞  bây giờ là mấy giờ ?
네시 오분전 :☞  bốn giờ kém năm
여섯시 :☞ sáu giờ 
일곱시반/삼십분 :☞ bảy giờ rưỡi
열시 십분:☞ mười giờ muời phút
열두시 오분 전 :☞ mười hai giờ kém năm
한시간 :☞ một tiếng đồng hồ
두시간 이십분 :☞  hai tiếng mười hai phút
두시간 후:☞ hai tiếng đồng hồ sau
다섯시까지 :☞ trước năm giờ

오늘 == hôm nay
내일 == ngày mai
모레 == ngày kia
글피: ==  ngày kìa
어제:.  == hôm qua
그제/ 그저께 == hôm kia
하루일  == một ngày
이틀일 == hai ngày 
삼일  == ba ngày
사일 == bốn ngày
오일 == năm ngày

Thời gian về Năm

년  == Năm
올해 / 금년:  == năm nay
작년:  == năm ngoái
내년 /다음해:  == sang năm( năm sau)
내후년:  == năm sau nữa
해:  == năm
해당:  == theo từng năm
연초:  == đầu năm
연말: ==  cuối năm
일년  == một năm 
이년 == hai năm 
삼년  == ba năm 
십오년. ==  muời năm năm 
일년 육개월 == một năm sáu tháng 

Thời gian về Tháng

달: :☞ tháng
이번달: :☞ tháng này
다음달: :☞ tháng sau
지난달: :☞ tháng trước
월/ 개월::☞  tháng
초순::☞  đầu tháng
중순: :☞ giữa tháng
월말: :☞ cuối tháng
한달 :☞ một tháng
두달 :☞ hai tháng 
오개월:☞ năm tháng
십일개월:☞  mười một tháng

이번달 :☞ tháng này
다음달 :☞ tháng sau
지난달 :☞ tháng trước
오늘 :☞ hôm nay
어제 :☞ hôm qua
내일 :☞ ngày mai
아침 :☞ Sáng
점심 :☞ trưa
오후 :☞ Chiều
저녁 :☞ tối
밤:☞ ban đêm
낮 :☞ ban ngày

일월 :☞ tháng1
이월 :☞ tháng2
삼월:☞ tháng3
사월 :☞ tháng4
오월 :☞ tháng5
유월:☞ tháng6
칠월:☞ tháng7
팔월 :☞ tháng8
구월 :☞ tháng9
시월 :☞ tháng10
십일월 :☞ tháng11
십이월 :☞ tháng12

Thời gian về Thứ

요일 == thứ
월요일 == thứ 2
화요일 == thứ 3
수요일 == thứ 4
목요일 == thứ 5
금요일 == thứ 6
토요일 ==  thứ 7
일요일 == chủ nhật
오일il  == ngày mùng 5
이십오일 == ngày 25

Thời gian về Tuần

주 == tuần
이번주 == tuần này
지난주 == tuần trước
다음주 ==  tuần sau
주말 == cuối tuần
이번주말 == cuối tuần này
지난주만 == cuối tuần trước
다음주말 ==  cuối tuần sau
주일 / 일주일 ==  một tuần
매일 / 날마다 ==  hàng ngày
매주 ==  hàng tuần
매달/ 매월 == hàng tháng
매년 == hàng năm
주말마다 == mỗi cuối tuần

봄     ▶Xuân
여름  ▶Hạ
가을  ▶Thu
겨울  ▶Đông


0 nhận xét: